crow pheasant
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: crow pheasant+ Noun
- (động vật học) Chim bìm bịp
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "crow pheasant"
- Những từ có chứa "crow pheasant" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
ô thước chim gà lôi quạ khoang đường chim bay chòong quạ khàn ác
Lượt xem: 486